Từ "crab-eating seal" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "hải cẩu ăn cua". Đây là một danh từ chỉ một loài hải cẩu có màu xám bạc, sống ở vùng biển Nam Cực và chuyên ăn các loại giáp xác, đặc biệt là cua.
Định nghĩa:
Crab-eating seal (hải cẩu ăn cua): Là một loài hải cẩu thường thấy ở vùng biển Nam Cực, có tên khoa học là Lobodon carcinophaga. Chúng chủ yếu ăn các loại giáp xác như cua, tôm và một số loài động vật biển khác.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The crab-eating seal is known for its unique diet."
Câu nâng cao: "In the harsh environment of Antarctica, the crab-eating seal has adapted to hunt efficiently for crustaceans."
Các cách sử dụng khác:
Biến thể: "Crab-eater" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ chung về hải cẩu ăn cua.
Từ gần giống: "Seal" (hải cẩu) là từ chung để chỉ nhiều loài hải cẩu khác nhau. "Crustacean" (giáp xác) là từ chỉ các loại động vật như cua, tôm, và tôm hùm mà hải cẩu ăn.
Từ đồng nghĩa:
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"To be in hot water": không liên quan trực tiếp nhưng có thể dùng để mô tả cảm giác gặp khó khăn, giống như hải cẩu đôi khi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn.
"To seal the deal": không liên quan đến hải cẩu, nhưng là một thành ngữ phổ biến có nghĩa là hoàn tất một thỏa thuận.
Kết luận:
Từ "crab-eating seal" là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Anh, mô tả một loài động vật độc đáo ở Nam Cực.