Characters remaining: 500/500
Translation

crab-eating seal

Academic
Friendly

Từ "crab-eating seal" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hải cẩu ăn cua". Đây một danh từ chỉ một loài hải cẩu màu xám bạc, sốngvùng biển Nam Cực chuyên ăn các loại giáp xác, đặc biệt cua.

Định nghĩa:
  • Crab-eating seal (hải cẩu ăn cua): một loài hải cẩu thường thấyvùng biển Nam Cực, tên khoa học Lobodon carcinophaga. Chúng chủ yếu ăn các loại giáp xác như cua, tôm một số loài động vật biển khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The crab-eating seal is known for its unique diet."

    • (Hải cẩu ăn cua được biết đến với chế độ ăn uống độc đáo của .)
  2. Câu nâng cao: "In the harsh environment of Antarctica, the crab-eating seal has adapted to hunt efficiently for crustaceans."

    • (Trong môi trường khắc nghiệt của Nam Cực, hải cẩu ăn cua đã thích nghi để săn bắt hiệu quả các loại giáp xác.)
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể: "Crab-eater" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ chung về hải cẩu ăn cua.
  • Từ gần giống: "Seal" (hải cẩu) từ chung để chỉ nhiều loài hải cẩu khác nhau. "Crustacean" (giáp xác) từ chỉ các loại động vật như cua, tôm, tôm hùm hải cẩu ăn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Seal" (hải cẩu) - chỉ chung cho các loài hải cẩu không phân biệt.
  • "Crustacean" (giáp xác) - chỉ các loài động vật hải cẩu ăn.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To be in hot water": không liên quan trực tiếp nhưng có thể dùng để mô tả cảm giác gặp khó khăn, giống như hải cẩu đôi khi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn.
  • "To seal the deal": không liên quan đến hải cẩu, nhưng một thành ngữ phổ biến có nghĩa hoàn tất một thỏa thuận.
Kết luận:

Từ "crab-eating seal" một thuật ngữ thú vị trong tiếng Anh, mô tả một loài động vật độc đáoNam Cực.

Noun
  1. hải cẩu màu xám bạc vùng biển Nam Cực, chuyên ăn các loại giáp xác

Comments and discussion on the word "crab-eating seal"